Có 2 kết quả:
旁觀 páng guān ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ • 旁观 páng guān ㄆㄤˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. người xem, không tham gia
2. dửng dưng, phớt lờ
2. dửng dưng, phớt lờ
Từ điển Trung-Anh
(1) spectator
(2) non-participant
(2) non-participant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. người xem, không tham gia
2. dửng dưng, phớt lờ
2. dửng dưng, phớt lờ
Từ điển Trung-Anh
(1) spectator
(2) non-participant
(2) non-participant
Bình luận 0